William Heberden là người đầu tiên mô tả thuật ngữ “đau thắt ngực” từ hơn 220 năm nay. Cho đến bây giờ, đây là loại bệnh khá thường gặp ở các nước phát triển và có xu hướng gia tăng rất mạnh ở các nước đang phát triển.
Ở bệnh nhân đang uống thuốc KVK, nếu cần phẫu thuật khẩn th́ có thể hóa giải tác dụng của thuốc bằng vitamin K1 tim hoặc truyền huyết tương tươi ră đông. Khi INR giảm xuống dưới 1,5 th́ có thể mổ an toàn.
Hiện nay ngày càng có nhiều bệnh nhân được điều trị dài hạn bằng thuốc chống đông uống.
CHẨN ĐOÁN
Để chẩn đoán tăng triglyceride máu, bệnh nhân cần được xét nghiệm máu sau nhịn đói 9-12 giờ. Nồng độ triglyceride máu lúc đói phản ánh sự sản xuất triglyceride tại gan. Mặc dù nồng độ triglyceride lúc không nhịn đói có thể phản ánh chylomicron sau ăn nhưng trị số > 1.000 mg/dL gợi ý tăng triglyceride máu thực sự, nhất là trong bệnh cảnh viêm tụy cấp. Điều trị không nên trì hoãn để xét nghiệm nồng độ triglyceride máu lúc đói.
1. MỞ ĐẦU
Tăng triglcyceride máu nặng (nồng độ triglyceride huyết thanh ≥ 1000 mg/dL) (Bảng 1) là một vấn đề còn nhiều thách thức trong thực hành lâm sàng. Một nghiên cứu gần đây cho thấy 1,7% trong 5.680 người trưởng thành tham gia cuộc khảo sát NHANES từ 2001 đến 2006 có tình trạng tăng triglyceride máu nặng.
Trước đây khi điều trị bệnh nhân tăng huyết áp, nhiều thầy thuốc thường bắt đầu bằng một thuốc và tăng liều từ thấp lên đến tối đa nếu vẫn chưa kiểm soát được huyết áp. Bất lợi của cách tiếp cận này là làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Định nghĩa: Tăng áp phổi (pulmonary hypertension: PH) được định nghĩa khi áp lực động mạch phổi trung bình (mPAP) ≥ 25mmHg được đo bằng thông tim phải lúc nghỉ ngơi
1. Tổng quan
Stent phủ thuốc thế hệ thứ nhất có lớp Polymer không tiêu gắn thuốc chống tăng sinh nội mạch: Sirolimus hoặc Paclitaxel và kiểm soát sự phóng thích thuốc, thế hệ stent này cho thấy giảm nguy cơ tái hẹp và giảm tái tưới máu mạch đích so với stent không phủ thuốc.
Nhóm statin hiện được xem là một trong những nhóm thuốc chính dùng để phòng ngừa tiên phát lẫn thứ phát các biến cố tim mạch. Tuy vậy, gần đây có một số thông tin về tính an toàn của statin gây quan ngại cho người sử dụng.
Nhiều chọn lựa điều trị mới đối với HHATT đã được nghiên cứu trong các thập niên qua. Các thử nghiệm có đối chứng đã được thực hiện với điều trị thuốc và phương pháp vật lý. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu này chỉ bao gồm một nhóm nhỏ các bệnh nhân với các rối loạn khác nhau gây ra HHATT, và sử dụng các tiêu chuẩn chẩn đoán phân biệt khác nhau.
I. CẬN LÂM SÀNG
Các xét nghiệm chẩn đoán HHATT bao gồm các xét nghiệm thường quy và các xét nghiệm chẩn đoán nguyên nhân dựa vào từng tình huống lâm sàng với bệnh sử và khám thực thể khác nhau. Một số test chuyên biệt được thực hiện để chẩn đoán RLTKTC.
Điện thoại bàn: (028) 3981 2678
Di động: 0903 839 878 - 0909 384 389